Trường Cao đẳng Đắk Lắk

Mã trường: CDD4002
Tên viết tắt: DLC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Đắk Lắk
Tên tiếng Anh: Dak Lak College
Điện thoại: 02623860140
Hotline: 02623860140
Địa chỉ: 30 Y Ngông, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
4 Điện công nghiệp TN THPT
5 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
7 Công nghệ thông tin TN THPT
8 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THPT
9 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
10 Cắt gọt kim loại TN THPT
11 Hàn TN THPT
12 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
13 May thời trang TN THPT
14 Văn thư hành chính TN THPT
15 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
16 Thú y TN THPT
17 Bảo vệ thực vật TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
4 Điện công nghiệp TN THPT
5 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
7 Công nghệ thông tin TN THPT
8 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THPT
9 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
10 Cắt gọt kim loại TN THPT
11 Hàn TN THPT
12 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
13 May thời trang TN THPT
14 Văn thư hành chính TN THPT
15 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
16 Thú y TN THPT
17 Bảo vệ thực vật TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô TN THCS
2 Điện công nghiệp TN THCS
3 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THCS
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
5 Điện tử công nghiệp TN THCS
6 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính TN THCS
7 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THCS
8 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
9 Cắt gọt kim loại TN THCS
10 Hàn TN THCS
11 Công nghệ hàn TN THCS
12 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
13 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc TN THCS
14 May thời trang TN THCS
15 Văn thư hành chính TN THCS
16 Chế biến cà phê, ca cao TN THCS
17 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
18 Thú y TN THCS
19 Bảo vệ thực vật TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ ô tô TN THCS
2 Điện công nghiệp TN THCS
3 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp TN THCS
4 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
5 Điện tử công nghiệp TN THCS
6 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính TN THCS
7 Công nghệ thông tin (ƯDPM) TN THCS
8 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
9 Cắt gọt kim loại TN THCS
10 Hàn TN THCS
11 Công nghệ hàn TN THCS
12 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
13 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc TN THCS
14 May thời trang TN THCS
15 Văn thư hành chính TN THCS
16 Chế biến cà phê, ca cao TN THCS
17 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
18 Thú y TN THCS
19 Bảo vệ thực vật TN THCS