1 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ƯDPM) | A00, A01, B00, D01, D08 | TN THPT | |
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |