1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
2 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
3 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
4 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
5 | 5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
6 | 5510405 | Công nghệ hóa nhựa | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
7 | 5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
8 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
9 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
10 | 5540106 | Chế biến rau quả | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
11 | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
12 | 5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
13 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
14 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
15 | 5540204 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |