1 | 5510216 | Công nghệ Ô tô | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
2 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
3 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
4 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
5 | 5520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
6 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
7 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
8 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
9 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
10 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
11 | 5480210 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
12 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
13 | 5810205 | Nghiệp vụ Nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |