1 | 5210422 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5210412 | Kỹ thuật Sơn mài và khảm trai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5480208 | Quản trị cơ sở dữ liệu | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |