1 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
2 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
3 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
4 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
5 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
6 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
7 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
8 | 6810104 | Quản trị lữ hành | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
9 | 6810105 | Quản trị du lịch MICE | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
10 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
11 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
12 | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
13 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
14 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
15 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
16 | 6340113 | Logistics | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
17 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
18 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
19 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
20 | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
21 | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
22 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
23 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
24 | 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
25 | 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
26 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
27 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
28 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
29 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
30 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
31 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
32 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
33 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
34 | 6480214 | Thiết kế trang Web | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
35 | 6480216 | An ninh mạng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
36 | 6480104 | Truyền thông mạng máy tính | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
37 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
38 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
39 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
40 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
41 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
42 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
43 | 6540204 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
44 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
45 | 6540207 | Công nghệ may Veston | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |