Trường Cao đẳng Lào Cai

Mã trường: CDD0801
Tên viết tắt: LCC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Lào Cai
Tên tiếng Anh: Lao Cai College
Điện thoại: 0969 005 599
Hotline: 0969 005 599
Địa chỉ: TỔ 19, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Vận hành nhà máy thủy điện TN THPT
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Hàn TN THPT
6 Cắt gọt kim loại TN THPT
7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TN THPT
8 Hướng dẫn du lịch TN THPT
9 Quản trị khách sạn TN THPT
10 Kế toán TN THPT
11 Tiếng Trung Quốc TN THPT
12 Tiếng Anh TN THPT
13 Công nghệ thông tin TN THPT
14 Dược TN THPT
15 Điều dưỡng TN THPT
16 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
17 Thú y TN THPT
18 Khuyến nông lâm TN THPT
19 Nông nghiệp công nghệ cao TN THPT
20 Thanh nhạc TN THPT
21 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống TN THPT
22 Piano TN THPT
23 Hội họa TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THPT
2 Vận hành nhà máy thủy điện TN THPT
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
4 Công nghệ ô tô TN THPT
5 Hàn TN THPT
6 Cắt gọt kim loại TN THPT
7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TN THPT
8 Hướng dẫn du lịch TN THPT
9 Quản trị khách sạn TN THPT
10 Kế toán TN THPT
11 Tiếng Trung Quốc TN THPT
12 Tiếng Anh TN THPT
13 Công nghệ thông tin TN THPT
14 Dược TN THPT
15 Điều dưỡng TN THPT
16 Kỹ thuật xây dựng TN THPT
17 Thú y TN THPT
18 Khuyến nông lâm TN THPT
19 Nông nghiệp công nghệ cao TN THPT
20 Thanh nhạc TN THPT
21 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống TN THPT
22 Piano TN THPT
23 Hội họa TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Vận hành nhà máy thủy điện TN THCS
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
4 Điện dân dụng TN THCS
5 Công nghệ ô tô TN THCS
6 Hàn TN THCS
7 Cắt gọt kim loại TN THCS
8 Hướng dẫn du lịch TN THCS
9 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn TN THCS
10 Tiếng Trung Quốc TN THCS
11 Tin học ứng dụng TN THCS
12 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
13 Cốt thép - Hàn TN THCS
14 Thú y TN THCS
15 Khuyến nông lâm TN THCS
16 Trồng trọt TN THCS
17 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc TN THCS
18 Thanh nhạc TN THCS
19 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống TN THCS
20 Organ TN THCS
21 Hội họa TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện công nghiệp TN THCS
2 Vận hành nhà máy thủy điện TN THCS
3 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
4 Điện dân dụng TN THCS
5 Công nghệ ô tô TN THCS
6 Hàn TN THCS
7 Cắt gọt kim loại TN THCS
8 Hướng dẫn du lịch TN THCS
9 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn TN THCS
10 Tiếng Trung Quốc TN THCS
11 Tin học ứng dụng TN THCS
12 Kỹ thuật xây dựng TN THCS
13 Cốt thép - Hàn TN THCS
14 Thú y TN THCS
15 Khuyến nông lâm TN THCS
16 Trồng trọt TN THCS
17 Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc TN THCS
18 Thanh nhạc TN THCS
19 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống TN THCS
20 Organ TN THCS
21 Hội họa TN THCS