1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6620122 | Khuyến nông lâm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
20 | 6210225 | Thanh nhạc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
21 | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
22 | 6210221 | Piano | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
23 | 6210103 | Hội họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |