1 | 6840110 | Điều khiển tàu biển. | A00, A01, D07 | TN THPT | |
2 | 6840112 | Khai thác máy tàu thủy. | A00, A01, D07 | TN THPT | |
3 | 6840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | A00, A01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520228 | Điện tàu thủy | A00, A01, D07 | TN THPT | |
5 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy. | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6510212 | Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy) | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6840108 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6340113 | Logistics | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6520123 | Hàn | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |