Trường Cao đẳng Hàng Hải II

Mã trường: CDT0204
Tên viết tắt: CĐHH II
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Hàng Hải II
Tên tiếng Anh: MARITIME COLLEGE NO.2
Điện thoại: 086.281.8696
Hotline: 086.281.8696
Địa chỉ: Số 232 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển. TN THPT
2 Khai thác máy tàu thủy. TN THPT
3 Quản trị kinh doanh vận tải biển TN THPT
4 Điện tàu thủy TN THPT
5 Điện công nghiệp TN THPT
6 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
7 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy. TN THPT
8 Sửa chữa máy tàu thủy TN THPT
9 Lập trình máy tính TN THPT
10 Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy) TN THPT
11 Điều khiển phương tiện thủy nội địa TN THPT
12 Công nghệ ô tô TN THPT
13 Logistics TN THPT
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
15 Hàn TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển. TN THPT
2 Khai thác máy tàu thủy. TN THPT
3 Quản trị kinh doanh vận tải biển TN THPT
4 Điện tàu thủy TN THPT
5 Điện công nghiệp TN THPT
6 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
7 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy. TN THPT
8 Sửa chữa máy tàu thủy TN THPT
9 Lập trình máy tính TN THPT
10 Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy) TN THPT
11 Điều khiển phương tiện thủy nội địa TN THPT
12 Công nghệ ô tô TN THPT
13 Logistics TN THPT
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
15 Hàn TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển. TN THCS
2 Khai thác máy tàu thủy. TN THCS
3 Quản trị kinh doanh vận tải biển TN THCS
4 Điện tàu thủy TN THCS
5 Điện công nghiệp TN THCS
6 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
7 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy. TN THCS
8 Sửa chữa máy tàu thủy TN THCS
9 Lập trình máy tính TN THCS
10 Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy) TN THCS
11 Điều khiển phương tiện thủy nội địa TN THCS
12 Công nghệ ô tô TN THCS
13 Logistics TN THCS
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
15 Hàn TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển. TN THCS
2 Khai thác máy tàu thủy. TN THCS
3 Quản trị kinh doanh vận tải biển TN THCS
4 Điện tàu thủy TN THCS
5 Điện công nghiệp TN THCS
6 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
7 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy. TN THCS
8 Sửa chữa máy tàu thủy TN THCS
9 Lập trình máy tính TN THCS
10 Cắt gọt kim loại (Công nghệ chế tạo máy) TN THCS
11 Điều khiển phương tiện thủy nội địa TN THCS
12 Công nghệ ô tô TN THCS
13 Logistics TN THCS
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
15 Hàn TN THCS