1 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6620109 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6620119 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6480108 | Đồ họa Đa phương tiện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |