Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc

Mã trường: CDT4201
Tên viết tắt: BCTE
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
Tên tiếng Anh: Bao Loc College of Technology and Economics
Điện thoại: 0263.3718 199
Hotline: 0263.3718 199
Địa chỉ: Số 454 Trần Phú, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
2 Kế toán 10 TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
4 Điện công nghiệp 10 TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10 TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 10 TN THPT
7 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
8 Khoa học cây trồng 10 TN THPT
9 Bảo vệ thực vật 10 TN THPT
10 Chăn nuôi 10 TN THPT
11 Thú y 10 TN THPT
12 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
13 Đồ họa Đa phương tiện 10 TN THPT
14 Quản lý đất đai 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
2 Kế toán 10 TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THPT
4 Điện công nghiệp 10 TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 10 TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 10 TN THPT
7 Công nghệ ô tô 10 TN THPT
8 Khoa học cây trồng 10 TN THPT
9 Bảo vệ thực vật 10 TN THPT
10 Chăn nuôi 10 TN THPT
11 Thú y 10 TN THPT
12 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
13 Đồ họa Đa phương tiện 10 TN THPT
14 Quản lý đất đai 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
2 Điện công nghiệp 10 TN THCS
3 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
4 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THCS
5 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí 10 TN THCS
6 Bảo trì và sửa chữa ô tô 10 TN THCS
7 Bảo vệ thực vật 10 TN THCS
8 Trồng trọt 10 TN THCS
9 Chăn nuôi - Thú y 10 TN THCS
10 Tin học ứng dụng 10 TN THCS
11 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THCS
12 Đồ họa Đa phương tiện 10 TN THCS
13 Quản lý đất đai 10 TN THCS

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
2 Điện công nghiệp 10 TN THCS
3 Công nghệ ô tô 10 TN THCS
4 Điện công nghiệp và dân dụng 10 TN THCS
5 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí 10 TN THCS
6 Bảo trì và sửa chữa ô tô 10 TN THCS
7 Bảo vệ thực vật 10 TN THCS
8 Trồng trọt 10 TN THCS
9 Chăn nuôi - Thú y 10 TN THCS
10 Tin học ứng dụng 10 TN THCS
11 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 10 TN THCS
12 Đồ họa Đa phương tiện 10 TN THCS
13 Quản lý đất đai 10 TN THCS