Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc

Mã trường: CDT4201
Tên viết tắt: BCTE
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc
Tên tiếng Anh: Bao Loc College of Technology and Economics
Điện thoại: 0263.3718 199
Hotline: 0263.3718 199
Địa chỉ: Số 454 Trần Phú, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo LộcTrường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo LộcTrường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh TN THPT
2 Kế toán TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
4 Điện công nghiệp TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử TN THPT
7 Công nghệ ô tô TN THPT
8 Khoa học cây trồng TN THPT
9 Bảo vệ thực vật TN THPT
10 Chăn nuôi TN THPT
11 Thú y TN THPT
12 Công nghệ thông tin TN THPT
13 Đồ họa Đa phương tiện TN THPT
14 Quản lý đất đai TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh TN THPT
2 Kế toán TN THPT
3 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
4 Điện công nghiệp TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử TN THPT
7 Công nghệ ô tô TN THPT
8 Khoa học cây trồng TN THPT
9 Bảo vệ thực vật TN THPT
10 Chăn nuôi TN THPT
11 Thú y TN THPT
12 Công nghệ thông tin TN THPT
13 Đồ họa Đa phương tiện TN THPT
14 Quản lý đất đai TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
2 Điện công nghiệp TN THCS
3 Công nghệ ô tô TN THCS
4 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
5 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí TN THCS
6 Bảo trì và sửa chữa ô tô TN THCS
7 Bảo vệ thực vật TN THCS
8 Trồng trọt TN THCS
9 Chăn nuôi - Thú y TN THCS
10 Tin học ứng dụng TN THCS
11 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS
12 Đồ họa Đa phương tiện TN THCS
13 Quản lý đất đai TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
2 Điện công nghiệp TN THCS
3 Công nghệ ô tô TN THCS
4 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
5 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí TN THCS
6 Bảo trì và sửa chữa ô tô TN THCS
7 Bảo vệ thực vật TN THCS
8 Trồng trọt TN THCS
9 Chăn nuôi - Thú y TN THCS
10 Tin học ứng dụng TN THCS
11 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS
12 Đồ họa Đa phương tiện TN THCS
13 Quản lý đất đai TN THCS