Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội

Mã trường: CDD0118
Tên viết tắt: HHT
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội
Tên tiếng Anh: Hanoi College of High Technology
Điện thoại: 02437653568
Địa chỉ: Phố nhuệ giang, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) TN THPT
2 Cơ điện tử TN THPT
3 Công nghệ Hàn TN THPT
4 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THPT
5 Chế tạo khuôn mẫu TN THPT
6 Vẽ và thiết kế trên máy tính TN THPT
7 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
8 Công nghệ ô tô TN THPT
9 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp (tự động hóa CN) TN THPT
10 Điện tử công nghiệp TN THPT
11 Điện công nghiệp TN THPT
12 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
13 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
14 Quản trị mạng máy tính TN THPT
15 Thiết kế đồ họa TN THPT
16 Thiết kế trang web TN THPT
17 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THPT
18 Lập trình máy tính và phát triển ứng dụng di động TN THPT
19 Thiết kế nội, ngoại thất TN THPT
20 Quan hệ công chúng (Tổ chức sự kiện) TN THPT
21 Thương mại điện tử TN THPT
22 Kế toán TN THPT
23 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
24 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ TN THPT
25 Phiên dịch tiếng Anh du lịch TN THPT
26 Tiếng Anh TN THPT
27 Tiếng Hàn TN THPT
28 Tiếng Nhật TN THPT
29 Tiếng Đức TN THPT
30 Chăm sóc sắc đẹp TN THPT
31 Bảo vệ thực vật TN THPT
32 Dịch vụ thú y TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) TN THPT
2 Cơ điện tử TN THPT
3 Công nghệ Hàn TN THPT
4 Chế tạo thiết bị cơ khí TN THPT
5 Chế tạo khuôn mẫu TN THPT
6 Vẽ và thiết kế trên máy tính TN THPT
7 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
8 Công nghệ ô tô TN THPT
9 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp (tự động hóa CN) TN THPT
10 Điện tử công nghiệp TN THPT
11 Điện công nghiệp TN THPT
12 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
13 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
14 Quản trị mạng máy tính TN THPT
15 Thiết kế đồ họa TN THPT
16 Thiết kế trang web TN THPT
17 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) TN THPT
18 Lập trình máy tính và phát triển ứng dụng di động TN THPT
19 Thiết kế nội, ngoại thất TN THPT
20 Quan hệ công chúng (Tổ chức sự kiện) TN THPT
21 Thương mại điện tử TN THPT
22 Kế toán TN THPT
23 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
24 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ TN THPT
25 Phiên dịch tiếng Anh du lịch TN THPT
26 Tiếng Anh TN THPT
27 Tiếng Hàn TN THPT
28 Tiếng Nhật TN THPT
29 Tiếng Đức TN THPT
30 Chăm sóc sắc đẹp TN THPT
31 Bảo vệ thực vật TN THPT
32 Dịch vụ thú y TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cơ điện nông nghiệp TN THCS
2 Du lịch sinh thái TN THCS
3 Kỹ thuật chăm sóc tóc TN THCS
4 Trồng trọt và bảo vệ thực vật TN THCS
5 Chăn nuôi - Thú y TN THCS
6 Công nghệ KT chế biến và bảo quản nông sản TN THCS
7 Quản lý đất đai TN THCS
8 Điện - nước TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cơ điện nông nghiệp TN THCS
2 Du lịch sinh thái TN THCS
3 Kỹ thuật chăm sóc tóc TN THCS
4 Trồng trọt và bảo vệ thực vật TN THCS
5 Chăn nuôi - Thú y TN THCS
6 Công nghệ KT chế biến và bảo quản nông sản TN THCS
7 Quản lý đất đai TN THCS
8 Điện - nước TN THCS