1 | 5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110kV trở xuống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5520246 | Vận hành Nhà máy thủy điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520259 | Đo lường điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520260 | Thí nghiệm điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5340419 | Quản lý kinh doanh điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520271 | Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520265 | Hệ thống điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |