1 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510217 | Công nghệ Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6520301 | Luyện Gang | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520302 | Luyện Thép | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6520304 | Luyện Kim màu | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6510419 | Công nghệ Cán, Kéo kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6510418 | Công nghệ Đúc kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |