Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại

Mã trường: CDT1206
Tên viết tắt: CTT
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại
Tên tiếng Anh: The College of Technology and Trade
Điện thoại: 0280. 845092
Hotline: 0280. 845092
Địa chỉ: Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
2 Điện công nghiệp 10 TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10 TN THPT
4 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 10 TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 10 TN THPT
6 May thời trang 10 TN THPT
7 Công nghệ Hàn 10 TN THPT
8 Công nghệ chế tạo máy 10 TN THPT
9 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
10 Luyện Gang 10 TN THPT
11 Luyện Thép 10 TN THPT
12 Luyện Kim màu 10 TN THPT
13 Công nghệ Cán, Kéo kim loại 10 TN THPT
14 Công nghệ Đúc kim loại 10 TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện tử công nghiệp 10 TN THPT
2 Điện công nghiệp 10 TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10 TN THPT
4 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 10 TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 10 TN THPT
6 May thời trang 10 TN THPT
7 Công nghệ Hàn 10 TN THPT
8 Công nghệ chế tạo máy 10 TN THPT
9 Cắt gọt kim loại 10 TN THPT
10 Luyện Gang 10 TN THPT
11 Luyện Thép 10 TN THPT
12 Luyện Kim màu 10 TN THPT
13 Công nghệ Cán, Kéo kim loại 10 TN THPT
14 Công nghệ Đúc kim loại 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
2 Điện công nghiệp 10 TN THCS
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10 TN THCS
4 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 10 TN THCS
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 10 TN THCS
6 May thời trang 10 TN THCS
7 Công nghệ Hàn 10 TN THCS
8 Công nghệ thông tin 10 TN THCS
9 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
10 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điện tử công nghiệp 10 TN THCS
2 Điện công nghiệp 10 TN THCS
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 10 TN THCS
4 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 10 TN THCS
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô 10 TN THCS
6 May thời trang 10 TN THCS
7 Công nghệ Hàn 10 TN THCS
8 Công nghệ thông tin 10 TN THCS
9 Cắt gọt kim loại 10 TN THCS
10 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS