Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình

Mã trường: CDT2702
Tên viết tắt: NCMI
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình
Tên tiếng Anh: Ninh Binh College of Mechanical Implement
Hotline: 0961 222 388
Địa chỉ: Phường Yên Bình, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Điện công nghiệp TN THPT
4 Hàn TN THPT
5 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
7 Sửa chữa máy thi công xây dựng TN THPT
8 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
9 Lập trình máy tính TN THPT
10 Công tác xã hội TN THPT
11 Điện dân dụng TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Điện công nghiệp TN THPT
4 Hàn TN THPT
5 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THPT
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
7 Sửa chữa máy thi công xây dựng TN THPT
8 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THPT
9 Lập trình máy tính TN THPT
10 Công tác xã hội TN THPT
11 Điện dân dụng TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Điện công nghiệp TN THCS
4 Hàn TN THCS
5 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
7 Sửa chữa máy thi công xây dựng TN THCS
8 Cấp, thoát nước TN THCS
9 Vận hành cần, cầu trục (máy cẩu, cần trục, xe nâng) TN THCS
10 Vận hành máy thi công mặt đường (máy san, máy lu, máy rải) TN THCS
11 Vận hành máy thi công nền (máy xúc, ủi, lu, san) TN THCS
12 Lập trình máy tính TN THCS
13 Công tác xã hội TN THCS
14 Điện dân dụng TN THCS
15 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THCS
16 Kế toán doanh nghiệp TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Điện công nghiệp TN THCS
4 Hàn TN THCS
5 Kỹ thuật chế biến món ăn TN THCS
6 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
7 Sửa chữa máy thi công xây dựng TN THCS
8 Cấp, thoát nước TN THCS
9 Vận hành cần, cầu trục (máy cẩu, cần trục, xe nâng) TN THCS
10 Vận hành máy thi công mặt đường (máy san, máy lu, máy rải) TN THCS
11 Vận hành máy thi công nền (máy xúc, ủi, lu, san) TN THCS
12 Lập trình máy tính TN THCS
13 Công tác xã hội TN THCS
14 Điện dân dụng TN THCS
15 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí TN THCS
16 Kế toán doanh nghiệp TN THCS