1 | 5520121 | Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5520312 | Cấp, thoát nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục (máy cẩu, cần trục, xe nâng) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường (máy san, máy lu, máy rải) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền (máy xúc, ủi, lu, san) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5760101 | Công tác xã hội | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |