1 | 6810101 | Quản trị Du lịch và Lữ hành | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
2 | 6810201 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
3 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
4 | 6810103 | Hướng dẫn Du lịch | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
6 | 6340301 | Kế toán | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
7 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
8 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
9 | 6340113 | Logistics | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
10 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
11 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
12 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
13 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
14 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
15 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
16 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |
17 | 6540206 | Thiết kế thời trang | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |
18 | 6540205 | May thời trang | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |
19 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
20 | 6220212 | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
21 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
22 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
23 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
24 | 6510304 | Cơ điện tử | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
25 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT | |
26 | 6210234 | Đạo diễn sân khấu | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |
27 | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |
28 | 6210232 | Quay phim | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |
29 | 6210225 | Thanh nhạc | A00, A01,D01,C00,C01 | TN THPT,Thi tuyển một môn năng khiếu | |