1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5510112 | Lắp đặt cầu | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5580205 | Xây dựng cầu đường bộ | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5760101 | Công tác xã hội | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5840105 | Khai thác vận tải đường bộ | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5529015 | Lặn thi công | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5520123 | Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | A00, D01 | TN THCS | |
18 | 5520182 | Vận hành cần, cầu trục | A00, D01 | TN THCS | |
19 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | A00, D01 | TN THCS | |
20 | 5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | A00, D01 | TN THCS | |
21 | 5520185 | Vận hành máy xây dựng | A00, D01 | TN THCS | |