1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
2 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
3 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
4 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
5 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
6 | 6720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
7 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D08 | 11 | TN THPT |
8 | 6760101 | Công tác xã hội | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
9 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
10 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |
11 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 11 | TN THPT |
12 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THPT |