Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức

Mã trường: CDT1204
Tên viết tắt: VDIC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức
Tên tiếng Anh: Viet Duc Industrial College
Địa chỉ: Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
4 Điện tử công nghiệp TN THPT
5 Điện tử dân dụng TN THPT
6 Điện công nghiệp TN THPT
7 Điện dân dụng TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử TN THPT
10 Cắt gọt kim loại TN THPT
11 Cơ điện tử TN THPT
12 Nguội SC máy công cụ TN THPT
13 Bảo trì thiết bị cơ điện TN THPT
14 Nguội lắp ráp cơ khí TN THPT
15 Nguội chế tạo TN THPT
16 Hàn TN THPT
17 Rèn, dập TN THPT
18 Tin học ứng dụng TN THPT
19 Quản trị mạng máy tính TN THPT
20 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
21 Kế toán TN THPT
22 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
23 Tài chính - Ngân hàng TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THPT
2 Công nghệ ô tô TN THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THPT
4 Điện tử công nghiệp TN THPT
5 Điện tử dân dụng TN THPT
6 Điện công nghiệp TN THPT
7 Điện dân dụng TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử TN THPT
10 Cắt gọt kim loại TN THPT
11 Cơ điện tử TN THPT
12 Nguội SC máy công cụ TN THPT
13 Bảo trì thiết bị cơ điện TN THPT
14 Nguội lắp ráp cơ khí TN THPT
15 Nguội chế tạo TN THPT
16 Hàn TN THPT
17 Rèn, dập TN THPT
18 Tin học ứng dụng TN THPT
19 Quản trị mạng máy tính TN THPT
20 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THPT
21 Kế toán TN THPT
22 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
23 Tài chính - Ngân hàng TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THCS
4 Điện tử công nghiệp TN THCS
5 Điện tử dân dụng TN THCS
6 Điện công nghiệp TN THCS
7 Điện dân dụng TN THCS
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử TN THCS
10 Cắt gọt kim loại TN THCS
11 Cơ điện tử TN THCS
12 Nguội SC máy công cụ TN THCS
13 Bảo trì thiết bị cơ điện TN THCS
14 Nguội lắp ráp cơ khí TN THCS
15 Nguội chế tạo TN THCS
16 Hàn TN THCS
17 Rèn, dập TN THCS
18 Tin học ứng dụng TN THCS
19 Quản trị mạng máy tính TN THCS
20 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS
21 Kế toán TN THCS
22 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
23 Tài chính - Ngân hàng TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô TN THCS
2 Công nghệ ô tô TN THCS
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử TN THCS
4 Điện tử công nghiệp TN THCS
5 Điện tử dân dụng TN THCS
6 Điện công nghiệp TN THCS
7 Điện dân dụng TN THCS
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí TN THCS
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử TN THCS
10 Cắt gọt kim loại TN THCS
11 Cơ điện tử TN THCS
12 Nguội SC máy công cụ TN THCS
13 Bảo trì thiết bị cơ điện TN THCS
14 Nguội lắp ráp cơ khí TN THCS
15 Nguội chế tạo TN THCS
16 Hàn TN THCS
17 Rèn, dập TN THCS
18 Tin học ứng dụng TN THCS
19 Quản trị mạng máy tính TN THCS
20 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính TN THCS
21 Kế toán TN THCS
22 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
23 Tài chính - Ngân hàng TN THCS