1 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6520224 | Điện tử dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6520263 | Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6520126 | Nguội SC máy công cụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6520125 | Nguội chế tạo | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6520124 | Rèn, dập | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
20 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
21 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
22 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
23 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |