1 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510422 | Cấp, thoát nước | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6210403 | Thiết kế nội thất | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6510910 | Trắc địa công trình | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6340434 | Quản lý tòa nhà | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6340113 | Logistics | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |