1 | 5480215 | Thiết kế và quản lý website | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |