1 | 6840124 | Lái tàu đường sắt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng CTGTĐS | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6840128 | Điều hành đường sắt đô thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6840125 | Điều hành chạy tàu hỏa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6840122 | Thông tin tín hiệu đường sắt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |