1 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6480214 | Thiết kế trang web | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6620117 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6620109 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6620121 | Khuyến nông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6420202 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6620201 | Lâm nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |