Trường Cao đẳng Hàng hải I

Mã trường: CDT0301
Tên viết tắt: MC1
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Hàng hải I
Tên tiếng Anh: Maritime College No.1
Điện thoại: 02253.766.301
Hotline: 02253.766.301
Địa chỉ: 498 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển TN THPT
2 Khai thác máy tàu thủy TN THPT
3 Khai thác máy tàu biển TN THPT
4 Điện tàu thủy TN THPT
5 Sửa chữa máy tàu thủy TN THPT
6 Hàn TN THPT
7 Công nghệ thông tin TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
9 Điện dân dụng TN THPT
10 Điện công nghiệp TN THPT
11 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
12 Khai thác vận tải TN THPT
13 Công nghệ ô tô TN THPT
14 Logistics TN THPT
15 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
16 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính TN THPT
17 Quản lý vận tải và dịch vụ logiistics TN THPT
18 Quản lý hàng hải TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển TN THPT
2 Khai thác máy tàu thủy TN THPT
3 Khai thác máy tàu biển TN THPT
4 Điện tàu thủy TN THPT
5 Sửa chữa máy tàu thủy TN THPT
6 Hàn TN THPT
7 Công nghệ thông tin TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa TN THPT
9 Điện dân dụng TN THPT
10 Điện công nghiệp TN THPT
11 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
12 Khai thác vận tải TN THPT
13 Công nghệ ô tô TN THPT
14 Logistics TN THPT
15 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
16 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính TN THPT
17 Quản lý vận tải và dịch vụ logiistics TN THPT
18 Quản lý hàng hải TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển TN THCS
2 Khai thác máy tàu thủy TN THCS
3 Khai thác máy tàu biển TN THCS
4 Điện tàu thủy TN THCS
5 Sửa chữa máy tàu thủy TN THCS
6 Hàn TN THCS
7 Công nghệ thông tin TN THCS
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động TN THCS
9 Điện dân dụng TN THCS
10 Điện công nghiệp TN THCS
11 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
12 Khai thác vận tải đường biển TN THCS
13 Công nghệ ô tô TN THCS
14 Logistics TN THCS
15 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
16 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính TN THCS
17 Quản lý vận tải và dịch vụ logiistics TN THCS
18 Quản lý hàng hải TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Điều khiển tàu biển TN THCS
2 Khai thác máy tàu thủy TN THCS
3 Khai thác máy tàu biển TN THCS
4 Điện tàu thủy TN THCS
5 Sửa chữa máy tàu thủy TN THCS
6 Hàn TN THCS
7 Công nghệ thông tin TN THCS
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động TN THCS
9 Điện dân dụng TN THCS
10 Điện công nghiệp TN THCS
11 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
12 Khai thác vận tải đường biển TN THCS
13 Công nghệ ô tô TN THCS
14 Logistics TN THCS
15 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS
16 Kỹ thuật sửa chửa, lấp ráp máy vi tính TN THCS
17 Quản lý vận tải và dịch vụ logiistics TN THCS
18 Quản lý hàng hải TN THCS