1 | 6520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6520261 | Điện lạnh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6520123 | Cơ khí hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6340401 | Quản trị nhân sự | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340141 | Logistics | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6340114 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6520264 | Tự động hóa công nghệ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6140201 | Sư phạm nghề | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |