1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
3 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
4 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
5 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
6 | 5510217 | Công nghệ Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
7 | 5340415 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
8 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
9 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
10 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
11 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
12 | 5340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
13 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
14 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
15 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
16 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
17 | 5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |