1 | TCD4401 | Trường Trung cấp Kinh tế Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
2 | TCT4408 | Trường Trung cấp Kinh tế Công nghệ Việt Mỹ | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD4104 | Trường Trung cấp Kinh tế Khánh Hoà | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD4109 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Trần Đại Nghĩa | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD4502 | Trường trung cấp Công nghệ và Du lịch | TN THCS | TN THCS |
6 | TCML3201 | Trường Trung cấp Mai Linh Quảng Trị | TN THCS | TN THCS |
7 | TCD6302 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Phương Nam | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD0310 | Trường TC Bách khoa Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD2702 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật và Du lịch tỉnh Ninh Bình | TN THCS | TN THCS |
10 | TCT1303 | Trường Trung cấp Bách Khoa Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD0153 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội I | TN THCS | TN THCS |
12 | TCT0148 | Trường Trung cấp Nông dân Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
13 | TCT0147 | Trường Trung cấp Nghiệp vụ và Dạy nghề Công đoàn Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
14 | TCD2809 | Trường Trung cấp nghề Thạch Thành | TN THCS | TN THCS |
15 | TCD0213 | Trường Trung cấp Ngọc Phước | TN THCS | TN THCS |
16 | TCD5209 | Trường Trung cấp chuyên nghiệp Bà Rịa | TN THCS | TN THCS |
17 | TCD0248 | Trường Trung cấp Tổng hợp Sài gòn | TN THCS | TN THCS |
18 | TCD0239 | Trường Trung cấp Bách Khoa Sài gòn | TN THCS | TN THCS |
19 | TCD5507 | Trường Trung cấp Hồng Hà TP. Cần Thơ | TN THCS | TN THCS |
20 | TCD5508 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Cần Thơ | TN THCS | TN THCS |
21 | TCD0223 | Trường Trung cấp Việt Giao | TN THCS | TN THCS |
22 | TCD0252 | Trường Trung cấp Tổng hợp Đông Nam Á | TN THCS | TN THCS |
23 | TCD4407 | Trường Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
24 | TCD0253 | Trường Trung cấp Tây Nam Á | TN THCS | TN THCS |
25 | TCD4605 | Trường Trung cấp Á Châu | TN THCS | TN THCS |
26 | TCD0209 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quận 12 | TN THCS | TN THCS |
27 | TCT3401 | Trường Trung cấp Kinh tế kỹ thuật và Đào tạo cán bộ hợp tác xã Miền trung - Tây nguyên | TN THCS | TN THCS |
28 | TCD4001 | Trường Trung cấp Đắk Lắk | TN THCS | TN THCS |
29 | TCD0155 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
30 | TCD0169 | Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
31 | TCD0165 | Trường Trung cấp Công nghệ và Kinh tế Đối ngoại | TN THCS | TN THCS |
32 | TCT1903 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | TN THCS | TN THCS |
33 | TCT3101 | Trường Trung cấp Du lịch - Công nghệ Số 9 | TN THCS | TN THCS |
34 | CDD2201 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên | TN THCS | TN THCS |
35 | TCD4910 | Trường Trung cấp Việt Nhật | TN THCS | TN THCS |
36 | TCD5301 | Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Cái Bè | TN THCS | TN THCS |
37 | TCD0250 | Trường Trung cấp Tin học Kinh tế Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
38 | TCD4601 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Tây Ninh | TN THCS | TN THCS |
39 | TCD0247 | Trường Trung cấp Tây Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
40 | TCD0229 | Trường Trung cấp Trần Đại Nghĩa | TN THCS | TN THCS |
41 | TCD0237 | Trường Trung cấp Vạn Tường | TN THCS | TN THCS |
42 | TCD5503 | Trường Trung cấp nghề Thới Lai | TN THCS | TN THCS |
43 | TCD0216 | Trường Trung cấp Kỹ thuật Nông nghiệp Thành Phố | TN THCS | TN THCS |
44 | CDD2301 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hòa Bình | TN THCS | TN THCS |
45 | TCD4412 | Trường Trung cấp Bách khoa Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
46 | TCD4808 | Trường Trung cấp Bách Khoa Đồng Nai | TN THCS | TN THCS |
47 | TCD0124 | Trường Trung cấp nghề Điều dưỡng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
48 | TCD0132 | Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
49 | TCD0136 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An | TN THCS | TN THCS |
50 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
51 | TCD0402 | Trường Trung cấp Ý Việt | TN THCS | TN THCS |
52 | TCD0205 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Nguyễn Hữu Cảnh | TN THCS | TN THCS |
53 | TCT4906 | Trường Trung cấp nghề và Đào tạo cán bộ hợp tác xã miền Nam | TN THCS | TN THCS |
54 | TCD0245 | Trường Trung cấp Nguyễn Tất Thành | TN THCS | TN THCS |
55 | TCD4413 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
56 | TCD0238 | Trường Trung cấp Bách Khoa Tp.Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
57 | TCD0147 | Trường Trung cấp Xây dựng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
58 | TCD0246 | Trường Trung cấp Phương Nam | TN THCS | TN THCS |
59 | TCD0235 | Trường Trung cấp Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
60 | TCD5601 | Trường Trung cấp Công nghệ Bến Tre | TN THCS | TN THCS |
61 | TCT4401 | Trường Trung cấp Kỹ thuật và nghiệp vụ Công đoàn tỉnh Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
62 | TCD0236 | Trường Trung cấp Y Dược Vạn Hạnh | TN THCS | TN THCS |
63 | CDD1402 | Trường Cao đẳng Sơn La | TN THCS | TN THCS |
64 | TCD0208 | Trường Trung cấp Đông Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
65 | TCT2901 | Trường Trung cấp Kỹ thuật nghiệp vụ Vinh Bộ Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
66 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | TN THCS | TN THCS |
67 | CDD6102 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | TN THCS | TN THCS |
68 | TCD0233 | Trường Trung cấp Cửu Long | TN THCS | TN THCS |
69 | CDT4803 | Trường Cao đẳng Thống kê II | TN THCS | TN THCS |
70 | TCD4102 | Trường Trung cấp nghề Cam Ranh | TN THCS | TN THCS |
71 | TCD0204 | Trường Trung cấp nghề Quang Trung | TN THCS | TN THCS |
72 | TCD2812 | Trường Trung Cấp Kinh tế Kỹ thuật Việt Trung | TN THCS | TN THCS |
73 | TCD5003 | Trường Trung cấp Hồng Ngự | TN THCS | TN THCS |
74 | TCD0215 | Trường Trung cấp Bách Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
75 | TCD0234 | Trường Trung cấp Hồng Hà | TN THCS | TN THCS |
76 | TCD5004 | Trường Trung cấp Thanh Bình | TN THPT | TN THPT |
77 | TCD0218 | Trường Trung cấp Du lịch và Khách sạn Saigontourist | TN THCS | TN THCS |
78 | TCD0206 | Trường Trung cấp Quốc tế Khôi Việt | TN THCS | TN THCS |
79 | TCD0201 | Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Nghiệp vụ Tôn Đức Thắng | TN THCS | TN THCS |
80 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | TN THCS | TN THCS |
81 | TCD0150 | Trường Trung cấp Kỹ thuật tin học Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
82 | CDD2303 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | TN THCS | TN THCS |
83 | CDD1905 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật | TN THCS | TN THCS |
84 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
85 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
86 | CDT1207 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch | TN THCS | TN THCS |
87 | TCT0302 | Trường TC Kỹ thuật – Nghiệp vụ Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
88 | TCT4802 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Số 2 | TN THCS | TN THCS |
89 | CDD0406 | Trường Cao đẳng nghề Việt Úc | TN THCS | TN THCS |
90 | TCD4908 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Long An | TN THCS | TN THCS |
91 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | TN THCS | TN THCS |
92 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | TN THCS | TN THCS |
93 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THCS | TN THCS |
94 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THCS | TN THCS |
95 | TCD0251 | Trường Trung cấp Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
96 | TCD5103 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc Nội trú An Giang | TN THCS | TN THCS |
97 | CDD6201 | Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | TN THCS | TN THCS |
98 | CDD1701 | Trường Cao đẳng Việt Hàn Quảng Ninh | TN THCS | TN THCS |
99 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | TN THCS | TN THCS |
100 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | TN THCS | TN THCS |
101 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
102 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THCS | TN THCS |
103 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | TN THCS | TN THCS |
104 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | TN THCS | TN THCS |
105 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THCS | TN THCS |
106 | TCD5307 | Trường Trung cấp Gò Công | TN THCS | TN THCS |
107 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THCS | TN THCS |
108 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
109 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
110 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THCS | TN THCS |
111 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THCS | TN THCS |
112 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THCS | TN THCS |
113 | CDT1503 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
114 | TCD0151 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bắc Thăng Long | TN THCS | TN THCS |
115 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THCS | TN THCS |
116 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THCS | TN THCS |
117 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THCS | TN THCS |
118 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
119 | CDD0701 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | TN THCS | TN THCS |
120 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THCS | TN THCS |
121 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THCS | TN THCS |
122 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | TN THCS | TN THCS |
123 | CDT0213 | Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THCS | TN THCS |
124 | CDD6203 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên | TN THCS | TN THCS |
125 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THCS | TN THCS |
126 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | TN THCS | TN THCS |
127 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | TN THCS | TN THCS |
128 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
129 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THCS | TN THCS |
130 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THCS | TN THCS |
131 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THCS | TN THCS |
133 | CDT1704 | Trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc | TN THCS | TN THCS |
134 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THCS | TN THCS |
135 | CDD4805 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng Nai | TN THCS | TN THCS |
136 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THCS | TN THCS |
137 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
138 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
139 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | TN THCS | TN THCS |
140 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THCS | TN THCS |
141 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THCS | TN THCS |
142 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
143 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THCS | TN THCS |
144 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THCS | TN THCS |
145 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THCS | TN THCS |
146 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |
147 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | TN THPT | TN THPT |
148 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
149 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
150 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THCS | TN THCS |
151 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | TN THCS | TN THCS |
152 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THCS | TN THCS |
153 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THCS | TN THCS |
154 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THCS | TN THCS |
155 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
156 | CDT1001 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | TN THCS | TN THCS |
157 | CDD0501 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang | TN THCS | TN THCS |
158 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
159 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
160 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
161 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THCS | TN THCS |
162 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THCS | TN THCS |
163 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | TN THCS | TN THCS |
164 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THCS | TN THCS |
165 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THCS | TN THCS |
166 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THCS | TN THCS |
167 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THCS | TN THCS |
168 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
169 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THCS | TN THCS |
170 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THCS | TN THCS |
171 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |
172 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THCS | TN THCS |
173 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THCS | TN THCS |