1 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | 10 | 0 |
2 | CDT0126 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | 10 | 10 |
3 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | 10 | 10 |
4 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | 10 | 0 |
5 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | 10 | 10 |
6 | CDT2401 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | 10 | 10 |
7 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
8 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | 10 | 0 |
9 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | 10 | 0 |
10 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | 10 | 0 |
11 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | 10 | 10 |
12 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | 10 | 10 |
13 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | 10 | 10 |
14 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | 10 | 0 |
15 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | 10 | 0 |
16 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
17 | CDT0142 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thương mại | 10 | 10 |
18 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | 10 | 10 |
19 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | 10 | 0 |
20 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | 10 | 0 |
21 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 10 | 0 |
22 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | 10 | 0 |
23 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | 10 | 10 |
24 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
25 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | 10 | 0 |
26 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | 10 | 0 |
27 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | 10 | 0 |
28 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | 10 | 0 |
29 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |