1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
2 | 5340306 | Kế toán Tin học | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
3 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
4 | 5620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
5 | 5620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
6 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
7 | 5320302 | Văn thư - Lưu trữ | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
8 | 5320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
9 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
10 | 5210225 | Thanh nhạc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
11 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
12 | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
13 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
14 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
15 | 5210227 | Sáng tác âm nhạc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |