1 | 5340116 | Marketing | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5380101 | Pháp luật | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5720101 | Y sĩ đa khoa | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5720201 | Dược | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5720301 | Điều dưỡng | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5720303 | Hộ sinh | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5480215 | Thiết kế và quản lý website | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, D01 | TN THCS | |