1 | 5580101 | Thiết kế kiến trúc | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5480207 | Lập trình máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5320301 | Văn thư hành chính | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5580203 | Xây dựng cầu đường | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |