1 | 5480206 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5220209 | Tiếng Trung quốc | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5220212 | Tiếng Nhật | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5810101 | Du lịch và lữ hành | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5380201 | Dịch vụ pháp lý | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
18 | 5510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, D01 | TN THCS | |