1 | 5540104 | Chế biến thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
3 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
4 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
5 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
6 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
7 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
8 | 5540102 | Chế biến lương thực | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
9 | 5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |
10 | 5620130 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THCS | |