Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ

Mã trường: CDT0127
Tên viết tắt: VCARD
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ
Tên tiếng Anh: The North VietNam College of Agricuture and Rural Development
Địa chỉ: Km36, Quốc lộ 6, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Khoa học cây trồng TN THPT
2 Khuyến nông TN THPT
3 Công nghệ sinh học TN THPT
4 Bảo vệ thực vật TN THPT
5 Lâm sinh TN THPT
6 Dịch vụ thú y TN THPT
7 Thú y TN THPT
8 Chăn nuôi TN THPT
9 Chăn nuôi gia súc, gia cầm TN THPT
10 Công nghệ thông tin TN THPT
11 Tin học ứng dụng TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
13 Tài chính - Ngân hàng TN THPT
14 Quản lý đất đai TN THPT
15 Phát triển nông thôn TN THPT
16 Quản trị kinh doanh TN THPT
17 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp TN THPT
18 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Khoa học cây trồng TN THPT
2 Khuyến nông TN THPT
3 Công nghệ sinh học TN THPT
4 Bảo vệ thực vật TN THPT
5 Lâm sinh TN THPT
6 Dịch vụ thú y TN THPT
7 Thú y TN THPT
8 Chăn nuôi TN THPT
9 Chăn nuôi gia súc, gia cầm TN THPT
10 Công nghệ thông tin TN THPT
11 Tin học ứng dụng TN THPT
12 Kế toán doanh nghiệp TN THPT
13 Tài chính - Ngân hàng TN THPT
14 Quản lý đất đai TN THPT
15 Phát triển nông thôn TN THPT
16 Quản trị kinh doanh TN THPT
17 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp TN THPT
18 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
2 Kinh doanh thương mại và dịch vụ TN THCS
3 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp TN THCS
4 Quản lý đất đai TN THCS
5 Phát triển nông thôn TN THCS
6 Hành chính văn phòng TN THCS
7 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ TN THCS
8 Trồng trọt TN THCS
9 Lâm sinh TN THCS
10 Khuyến nông lâm TN THCS
11 Làm vườn - cây cảnh TN THCS
12 Thiết kế cảnh quan, hoa viên TN THCS
13 Sinh vật cảnh TN THCS
14 Thú y TN THCS
15 Chăn nuôi TN THCS
16 Chăn nuôi - Thú y TN THCS
17 Chăn nuôi gia súc, gia cầm TN THCS
18 Nuôi trồng thủy sản nước ngọt TN THCS
19 Công nghệ thông tin TN THCS
20 Tin học ứng dụng TN THCS
21 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
22 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán doanh nghiệp TN THCS
2 Kinh doanh thương mại và dịch vụ TN THCS
3 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp TN THCS
4 Quản lý đất đai TN THCS
5 Phát triển nông thôn TN THCS
6 Hành chính văn phòng TN THCS
7 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ TN THCS
8 Trồng trọt TN THCS
9 Lâm sinh TN THCS
10 Khuyến nông lâm TN THCS
11 Làm vườn - cây cảnh TN THCS
12 Thiết kế cảnh quan, hoa viên TN THCS
13 Sinh vật cảnh TN THCS
14 Thú y TN THCS
15 Chăn nuôi TN THCS
16 Chăn nuôi - Thú y TN THCS
17 Chăn nuôi gia súc, gia cầm TN THCS
18 Nuôi trồng thủy sản nước ngọt TN THCS
19 Công nghệ thông tin TN THCS
20 Tin học ứng dụng TN THCS
21 Điện công nghiệp và dân dụng TN THCS
22 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí TN THCS