1 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5580203 | Xây dựng cầu đường | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5320301 | Văn thư hành chính | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5380201 | Dịch vụ pháp lý | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5720201 | Dược | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5340420 | Quản lý doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |