1 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5340423 | Quản lý kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5340421 | Quản lý và kinh doanh du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |