1 | 5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5510217 | Công Nghệ Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5540203 | Công nghệ may và Thời trang | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5340435 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5620125 | Kỹ thuật rau, Hoa công nghệ cao | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5620111 | Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |