1 | 5580202 | Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520223 | Điện Công nghiệp và Dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5320306 | Thư ký văn phòng | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5340135 | Marketing | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340310 | Kiểm toán (kế toán kiểm toán) | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5340202 | Tài chính ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5480206 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5540108 | CNKT Chế biến và bảo quản thực phẩm | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5810205 | Nghiệp vụ Nhà hàng – Khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5340120 | Quản lý Doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5380201 | Pháp Luật | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5340302 | Kế toán Doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | TN THCS | |
18 | 5220209 | Tiếng Trung | A00, D01 | TN THCS | |