1 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
2 | 6220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
3 | 6220209 | Tiếng Trung quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
4 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
5 | 6220103 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
7 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
8 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |
9 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THP | |