Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên

Mã trường: CDD6203
Tên viết tắt: DTEC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Điện Biên
Tên tiếng Anh: Dien Bien Technical Economic College
Điện thoại: (0215) 3810 163
Hotline: (0215) 3810 163
Địa chỉ: Số 34, Tổ 1, Phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Bán hàng trong siêu thị 10 TN THPT
2 Tài chính - Ngân hàng 10 TN THPT
3 Kế toán 10 TN THPT
4 Quản lý đất đai 10 TN THPT
5 Khoa học cây trồng 10 TN THPT
6 Chăn nuôi 10 TN THPT
7 Chăn nuôi - Thú y 10 TN THPT
8 Lâm nghiệp 10 TN THPT
9 Dịch vụ pháp lý 10 TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Bán hàng trong siêu thị 10 TN THPT
2 Tài chính - Ngân hàng 10 TN THPT
3 Kế toán 10 TN THPT
4 Quản lý đất đai 10 TN THPT
5 Khoa học cây trồng 10 TN THPT
6 Chăn nuôi 10 TN THPT
7 Chăn nuôi - Thú y 10 TN THPT
8 Lâm nghiệp 10 TN THPT
9 Dịch vụ pháp lý 10 TN THPT
Tuyển sinh Trung cấp các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Bán hàng trong siêu thị 10 TN THCS
2 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 10 TN THCS
3 Hành chính văn phòng 10 TN THCS
4 Pháp luật 10 TN THCS
5 Quản lý văn hóa 10 TN THCS
6 Hướng dẫn du lịch 10 TN THCS
7 Tài chính - Ngân hàng 10 TN THCS
8 Quản lý đất đai 10 TN THCS
9 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
10 Tin học ứng dụng 10 TN THCS
11 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 10 TN THCS
12 Trồng trọt 10 TN THCS
13 Lâm nghiệp 10 TN THCS
14 Chăn nuôi - Thú y 10 TN THCS

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Bán hàng trong siêu thị 10 TN THCS
2 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 10 TN THCS
3 Hành chính văn phòng 10 TN THCS
4 Pháp luật 10 TN THCS
5 Quản lý văn hóa 10 TN THCS
6 Hướng dẫn du lịch 10 TN THCS
7 Tài chính - Ngân hàng 10 TN THCS
8 Quản lý đất đai 10 TN THCS
9 Kế toán doanh nghiệp 10 TN THCS
10 Tin học ứng dụng 10 TN THCS
11 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 10 TN THCS
12 Trồng trọt 10 TN THCS
13 Lâm nghiệp 10 TN THCS
14 Chăn nuôi - Thú y 10 TN THCS