1 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5320305 | Hành chính văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340436 | Quản lý văn hóa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5620201 | Lâm nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |