1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520226 | Điện dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5580212 | Điện - nước | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5520312 | Cấp, thoát nước | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5520123 | Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5580208 | Cốt thép - Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5480210 | Quản trị hệ thống | A00, D01 | TN THCS | |