1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5340119 | Nghiệp vụ bán hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5580212 | Điện - nước | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5620122 | Khuyến nông lâm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5380102 | Pháp luật về Quản lý hành chính công | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
12 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
13 | 5760101 | Công tác xã hội | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
14 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
15 | 5320207 | Thư viện – Thiết bị trường học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
16 | 5320305 | Hành chính văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
17 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
18 | 5620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
19 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |