1 | 6340135 | Marketing | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6340122 | Thương Mại Điện Tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6340302 | Kế Toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6810201 | Quản Trị Khách Sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6480202 | Công Nghệ Thông Tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6520113 | Lắp đặt thiệt bị cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6620115 | Trồng cây ăn quả | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6220211 | Tiếng Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6810207 | Kỹ Thuật Chế Biến Món Ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |