1 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6420202 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510512 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6850102 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6620109 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6620125 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |