1 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520225 | Điện tử công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5140204 | Kỹ thuật xây dựng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5340306 | Kế toán tin học | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5850102 | Quản lý đất đai | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5640101 | Thú y | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | A00, D01 | TN THCS | |
18 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | A00, D01 | TN THCS | |