1 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5480215 | Thiết kế và quản lý website | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5810104 | Quản trị lữ hành | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5520261 | Điện lạnh | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5520160 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, D01 | TN THCS | |