1 | 5340306 | Tin học - Kế toán | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5340128 | Quản lý doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5340137 | Marketing thương mại | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5620119 | Chăn nuôi - Thú y | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5620110 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5480216 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5480204 | Tin học văn phòng | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5480208 | Lập trình máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5810205 | Kỹ thuật pha chế tổng hợp | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5340129 | Quản lý và kinh doanh du lịch | A00, D01 | TN THCS | |