1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | TN THPT | |
2 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6760101 | Công tác xã hội | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6480102 | Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6620119 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6720303 | Hộ sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |