1 | 5220217 | Tiếng Anh du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
2 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
3 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
4 | 5480102 | Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
5 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
6 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
7 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
8 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
9 | 5620131 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
10 | 5620202 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
11 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
12 | 5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
13 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
14 | 5520123 | Hàn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
15 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
16 | 5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
17 | 5540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |