1 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6510303 | Kỹ thuật điện, điện tử (LK) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6510216 | Công nghệ ô tô (LK) | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |