1 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5340422 | Quản lý và kinh doanh khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5340423 | Quản lý, kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5340424 | Quản lý và bán hàng siêu thị | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5480212 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5320305 | Hành chính văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5380101 | Pháp luật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5620129 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |