1 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5480206 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5540205 | May thời trang | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5220212 | Tiếng Nhật | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5220209 | Tiếng Trung quốc | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |