1 | 5480202 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5480206 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5480108 | Đồ họa đa phương tiện | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5480213 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5520160 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5510217 | Công nghệ Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5810201 | Quản trị khách sạn | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5810210 | Kỹ thuật làm bánh | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
16 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
17 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
18 | 5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | A00, D01 | TN THCS | |
19 | 5340116 | Marketing | A00, D01 | TN THCS | |
20 | 5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | A00, D01 | TN THCS | |
21 | 5220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | TN THCS | |
22 | 5220212 | Tiếng Nhật | A00, D01 | TN THCS | |