1 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, D01, D09, D15 | 24 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 23.5 | |
3 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành Quản trị Lữ hành) | C00, D01, D10, D15 | 27 | |
4 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch) | C00, D01, D10, D15 | 26.5 | |
5 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 23.5 | |
6 | 7229042A | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội) | C00, D01, D09, D15 | 25.85 | |
7 | 7229042B | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00, D01, D09, D15 | 25.25 | |
8 | 7229042C | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật) | R01, R02, R03, R04 | 22.5 | |
9 | 7229042D | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch) | C00, D01, D09, D15 | 27.25 | |
10 | 7229040A | Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) | C00, D01, D09, D15 | 25.5 | |
11 | 7229040B | Văn hóa học (chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa) | C00, D01, D09, D15 | 26.3 | |
12 | 7229040C | Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) | C00, D01, D09, D15 | 27.85 | |
13 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 22 | |
14 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 26.75 | |