1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 28.25 | Thang điểm 30 |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 28.25 | Thang điểm 30 |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01, D01, D14 | 27.5 | Thang điểm 30 |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.5 | Thang điểm 30 |
5 | 7340406-01 | Quản trị văn phòng (Thư kí văn phòng doanh nghiệp) | A01, D01, D14 | 27.5 | Thang điểm 30 |
6 | 7340406-01 | Quản trị văn phòng (Thư kí văn phòng doanh nghiệp) | C00 | 27.5 | Thang điểm 30 |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01 | 28.25 | Thang điểm 30 |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Thang điểm 30 |
9 | 7380101-01 | Thanh tra (Luật ) | A00, A01, D01 | 28.25 | Thang điểm 30 |
10 | 7380101-01 | Thanh tra (Luật ) | C00 | 28.25 | Thang điểm 30 |
11 | 7229040-01 | Văn hóa du lịch (Văn hóa học) | D01, D14, D15 | 26.75 | Thang điểm 30 |
12 | 7229040-01 | Văn hóa du lịch (Văn hóa học) | C00 | 28.75 | Thang điểm 30 |
13 | 7229040-02 | Văn hóa truyền thông (Văn hóa học ) | D01, D14, D15 | 26.75 | Thang điểm 30 |
14 | 7229040-02 | Văn hóa truyền thông (Văn hóa học ) | C00 | 28.75 | Thang điểm 30 |
15 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01, D14, D15 | 26 | Thang điểm 30 |
16 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 28 | Thang điểm 30 |
17 | 7229042-01 | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản vă hóa và phát triển du lịch) | D01, D14, D15 | 26 | Thang điểm 30 |
18 | 7229042-01 | Quản lý văn hóa (Quản lý Di sản vă hóa và phát triển du lịch) | C00 | 28 | Thang điểm 30 |
19 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | A01, D01 | 25.5 | Thang điểm 30 |
20 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 27.5 | Thang điểm 30 |
21 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C20 | 28.5 | Thang điểm 30 |
22 | 7320201-01 | Thông tin - Thư viện (Quản trị thông tin) | A01, D01 | 25.5 | Thang điểm 30 |
23 | 7320201-01 | Thông tin - Thư viện (Quản trị thông tin) | C00 | 27.5 | Thang điểm 30 |
24 | 7320201-01 | Thông tin - Thư viện (Quản trị thông tin) | C20 | 28.5 | Thang điểm 30 |
25 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01, D01, D15 | 27 | Thang điểm 30 |
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Thang điểm 30 |
27 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Thang điểm 30 |
28 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Thang điểm 30 |
29 | 7310201 | Chính trị học | C14, C20 | 28.5 | Thang điểm 30 |
30 | 7310201-01 | Chính sách công (Chính trị học) | D01 | 25.5 | Thang điểm 30 |
31 | 7310201-01 | Chính sách công (Chính trị học) | C00 | 27.5 | Thang điểm 30 |
32 | 7310201-01 | Chính sách công (Chính trị học) | C14, C20 | 28.5 | Thang điểm 30 |
33 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 25 | Thang điểm 30 |
34 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 27 | Thang điểm 30 |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | C19, C20 | 28 | Thang điểm 30 |
36 | 7320303-01 | Văn thư - Lưu trữ (Lưu trữ học) | D01 | 25 | Thang điểm 30 |
37 | 7320303-01 | Văn thư - Lưu trữ (Lưu trữ học) | C00 | 27 | Thang điểm 30 |
38 | 7320303-01 | Văn thư - Lưu trữ (Lưu trữ học) | C19, C20 | 28 | Thang điểm 30 |
39 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D10 | 27.25 | Thang điểm 30 |
40 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01, D14 | 26.5 | Thang điểm 30 |
41 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C00 | 28.5 | Thang điểm 30 |
42 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C19 | 29.5 | Thang điểm 30 |
43 | 7310202-01 | Tổ chức cán bộ (Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước) | D01, D14 | 26.5 | Thang điểm 30 |
44 | 7310202-01 | Tổ chức cán bộ (Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước) | C00 | 28.5 | Thang điểm 30 |
45 | 7310202-01 | Tổ chức cán bộ (Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước) | C19 | 29.5 | Thang điểm 30 |
46 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A07, D01 | 28.5 | Thang điểm 30 |
47 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | D01, D14, D15 | 27 | Thang điểm 30 |
48 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | C00 | 29 | Thang điểm 30 |
49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 27.75 | Thang điểm 30, (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có) |
50 | 7220201-01 | Biên - Phiên dịch (Ngôn ngữ Anh) | D01, D14, D15 | 27.75 | Thang điểm 30, (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có) |
51 | 7480104-01 | Hệ thống thông tin thương mại điện tử (Hệ thống thông tin) | A00, A01, D01, D10 | 27.25 | Thang điểm 30 |